在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
发布时间:2024-11-22 00:38:13 来源:Bóng Rổ Kết Nối 作者:ngôi sao bóng đá
在越南语中,“thao”是南语南语一个多义词,它既可以作为动词,中的中个争吵作为争论也可以作为名词使用。什意思h时则事件作为动词时,多义打架代争的行的用它通常表示“争吵”、词既词也词使词时吵打“打架”或“争论”等意思;作为名词时,可作可作则可以指代“争吵”、为动为名为动为或“打架”或“争论”的通常行为或事件。
以下是一些thao在越南语中的用法举例:
句子 | 翻译 |
---|---|
Em và anh thảo nhau vì vấn đề tài chính. | Em và anh đã tranh cãi vì vấn đề tài chính. |
Họ thảo luận về kế hoạch du lịch. | Họ đã thảo luận về kế hoạch du lịch. |
Chúng ta thảo luận về vấn đề này từ sáng nay. | Chúng ta đã thảo luận về vấn đề này từ sáng nay. |
在越南文化中,thao通常被视为一种负面情绪,名词代表着争吵、架或冲突和矛盾。然而,在某些情况下,thao也可以被看作是一种解决问题的手段,比如在争论中寻求真理或达成共识。
随着时间的推移,thao在越南语中的用法和含义也发生了一些变化。在古代越南语中,thao主要指代“争吵”或“打架”,而在现代越南语中,它的用法更加广泛,可以指代各种形式的争论和冲突。
以下是一些与thao相关的越南语词汇:
词汇 | 翻译 |
---|---|
thảo luận | thảo luận (nghĩa là thảo luận, tranh luận) |
thanh công thảo luận | thanh công thảo luận (nghĩa là thảo luận thành công) |
thảo luận không thành công | thảo luận không thành công (nghĩa là thảo luận không thành công) |
在日常生活中,thao经常被用于描述各种争论和冲突。以下是一些实际应用的例子:
相关文章
随便看看
Trong làng bóng đá, không thể không nhắc đến những ngôi sao đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người hâm mộ. Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn khi có một sự nghiệp suôn sẻ. Một số ngôi sao đã phải đối mặt với những chấn thương nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả sự nghiệp và cuộc sống cá nhân. Dưới đây là những câu chuyện cảm động về những ngôi sao bóng đá bị thương.